Thực đơn
Park_Hae-jin Danh sách phimNăm | Tác phẩm | Vai diễn | Kênh |
---|---|---|---|
2006 | Những nàng công chúa nổi tiếng (Famous Chil Princesses) | Yeon Ha-nam | KBS |
2007 | Như trên Thiên đường và Mặt đất (Like Land and Sky) | Jung Moo-young | KBS |
2008 | Phía đông vườn địa đàng (East of Eden) | Shin Myung-hoon | MBC |
2009 | Nhiệt huyết thương trường (Hot Blood) | Ha Ryu | KBS |
2011 | Nhặt ký lấy chồng của Tiền Đa Đa (Qian Duo Duo Jia Ren Ji - 钱多多嫁人记) | Xu Fei | Hồ Nam TV |
2012 | Cuộc sống tươi đẹp khác (Another Kind of Splendid Life - 另一种灿烂生活) | Liu Da Ming | Hồ Nam TV |
Seo Young của bố (Seoyoung, My Daughter) | Lee Sang-woo | KBS | |
2013 | Loves Relativity | Li Ang | Tây An TV |
Vì sao đưa anh tới (My Love from the Star) | Lee Hwi-kyung | SBS | |
2014 | Bác sĩ xứ lạ (Doctor Stranger) | Han Jae Joon / Lee Sung Hoon | SBS |
Chó săn (Bad guys) | Lee Jung-moon | OCN | |
2015 | Nam nhân bang (Secret Society of Men – Friends) | Zhao Hai Peng | |
2016 | Bẫy tình yêu (Cheese in the Trap) | Yoo Jung | tvN |
Far Away Love (遠得要命的愛情) | Shen An | Quảng Đông TV | |
Man To Man | Kim Seol Won | JTBC |
Năm | Tác phẩm | Vai | |
---|---|---|---|
2010 | The Rhythm of Chopsticks | khách mời | |
2015 | Snow in Sea Breeze | Lee Sang-woo | |
2018 | Bẫy tình yêu (Cheese in the trap) | Yoo Jung |
Năm | Chương trình | Kênh |
---|---|---|
2009 | Family Outing | SBS |
2012 | Happy Together | KBS |
2016 | Star Awards 2016 (Show 1) | Mediacorp (Channel 8) |
Năm | Nghệ sĩ | Tựa đề |
---|---|---|
2007 | The Way | "Love... It's Painful" (사랑 아프다) |
Thực đơn
Park_Hae-jin Danh sách phimLiên quan
Park Chung-hee Park Hang-seo Park Ji-hoon Park Bo-gum Park Seo-joon Park Ji-sung Park Bom Park Chanyeol Park Geun-hye Park Hyung-sikTài liệu tham khảo
WikiPedia: Park_Hae-jin http://www.cyworld.com/dkwl5665 http://www.wment.co.kr/ http://mwave.interest.me/enewsworld/en/article/330... http://www.hancinema.net/korean_Park_Hae-jin.php